Có 2 kết quả:

声旁 shēng páng ㄕㄥ ㄆㄤˊ聲旁 shēng páng ㄕㄥ ㄆㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

phonetic component of Chinese character

Từ điển Trung-Anh

phonetic component of Chinese character