Có 2 kết quả:
声旁 shēng páng ㄕㄥ ㄆㄤˊ • 聲旁 shēng páng ㄕㄥ ㄆㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phonetic component of Chinese character
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phonetic component of Chinese character
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0